Bạn đang tìm kiếm giải pháp cửa bền bỉ, cách âm tốt, lại có tính thẩm mỹ cao cho ngôi nhà của mình? Cửa nhựa lõi thép chính là lựa chọn hoàn hảo! Tuy nhiên, để chọn được sản phẩm ưng ý nhất, việc nắm rõ các thông số cửa nhựa lõi thép là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và dễ hiểu nhất về vấn đề này.
1. Cấu Tạo Cửa Nhựa Lõi Thép: “Giải Phẫu” Chi Tiết
Cửa nhựa lõi thép (còn gọi là cửa nhựa uPVC) ngày càng được ưa chuộng nhờ độ bền vượt trội, khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời và giá thành hợp lý. Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp loại cửa này tại các hộ gia đình, văn phòng, cửa hàng,…
Cấu tạo của một bộ cửa nhựa lõi thép hoàn chỉnh bao gồm 7 thành phần chính:
Thanh nhựa uPVC: Tạo nên khung cửa vững chắc, chịu lực tốt và không bị cong vênh. Các khoang rỗng bên trong giúp tăng cường khả năng cách âm, cách nhiệt.
Lõi thép gia cường: Nằm bên trong khoang rỗng của thanh nhựa uPVC, thường có độ dày từ 1mm – 1.5mm, được uốn thành hình chữ U, G hoặc C và mạ kẽm để chống oxy hóa. Lõi thép này giúp cửa thêm vững chắc và chịu va đập tốt.
Kính: Là phần thân cửa, có thể sử dụng nhiều loại kính khác nhau như:
Kính đơn
Kính hộp (kính cường lực, kính bán cường lực, kính dán an toàn,…)
Phụ kiện kim khí: Bao gồm bản lề, chốt, khóa,… được làm từ thép không gỉ, giúp cửa đóng mở dễ dàng và an toàn.
Ron cao su: Đảm bảo độ kín khít cho cửa, chống nước, chống bụi, tăng cường khả năng cách âm và cách nhiệt.
Ốc vít: Liên kết các phụ kiện và lõi thép, tạo nên một khối cửa vững chắc.
Ke góc: Liên kết các thanh đố chia ô và tăng cường sự liên kết cho các góc cửa.
2. “Mổ Xẻ” Các Thông Số Kỹ Thuật Quan Trọng Của Cửa Nhựa Lõi Thép
Mỗi loại cửa nhựa uPVC sẽ có các thông số kỹ thuật khác nhau, tùy thuộc vào thiết kế và cấu trúc. Dưới đây là một số thông số quan trọng bạn cần lưu ý:
2.1. Thông Số Kỹ Thuật Cửa Đi Nhựa Lõi Thép
2.1.1. Cửa Đi 1 Cánh
Thiết kế: Mở quay linh hoạt.
Kích thước: Chiều rộng 300 – 1600mm, chiều cao 300 – 1800mm (có thể điều chỉnh theo diện tích thực tế).
Vật liệu:
Thanh nhựa uPVC nhập khẩu chính hãng.
Kính an toàn, kính cường lực, kính bán cường lực,…
Lõi thép mạ kẽm.
Phụ kiện: Khóa đa điểm, đơn điểm, tay nắm, ổ khóa, bản lề 3D,…
2.1.2. Cửa Đi 2 Cánh
Cửa mở trượt (1 cánh to, 1 cánh nhỏ):
Thiết kế: 2 cánh (1 to, 1 nhỏ).
Kích thước ví dụ:
Rộng x cao: 109cm x 212cm (69cm + 40cm)
Rộng x cao: 126cm x 212cm (81cm + 45cm)
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa 1 cánh.
Cửa mở quay (2 cánh bằng nhau): Thường dùng cho sảnh, ban công.
Thiết kế: 2 cánh mở quay trong/ngoài.
Kích thước ví dụ:
Rộng x cao: 126cm x 212cm (63cm/cánh)
Rộng x cao: 153cm x 212cm (76.5cm/cánh)
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa 1 cánh.
2.1.3. Cửa Đi 4 Cánh
Cửa 4 cánh mở quay (2 cánh mở, 2 cánh cố định): Dành cho mặt tiền nhỏ.
Thiết kế: 2 cánh giữa mở quay, 2 cánh bên cố định.
Kích thước ví dụ:
Rộng x cao: 211cm x 212cm (69cm & 36.5cm/cánh)
Rộng x cao: 176cm x 212cm (60cm & 28cm/cánh)
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa 1 cánh.
Cửa 4 cánh mở quay (4 cánh bằng nhau): Dành cho mặt tiền rộng.
Thiết kế: 4 cánh bằng nhau mở quay trong/ngoài.
Kích thước ví dụ:
Rộng x cao: 262cm x 212cm (65.5cm/cánh)
Rộng x cao: 255cm x 212cm (63.75cm/cánh)
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa 1 cánh.
Cửa 4 cánh mở xếp trượt: Phù hợp cho không gian rộng như ban công, sân vườn.
Thiết kế: 4 cánh bằng nhau, mở trượt và xếp về 1 hoặc 2 bên.
Kích thước: Rộng 210-240cm, cao 200-400cm (tùy chỉnh theo không gian).
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa 1 cánh.
2.2. Thông Số Kỹ Thuật Cửa Sổ Nhựa Lõi Thép
2.2.1. Cửa Sổ 1 Cánh
Mở quay trong/ngoài:
Thiết kế: 1 cánh mở quay vào trong hoặc ra ngoài.
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa đi.
Mở hất:
Thiết kế: 1 cánh mở hất ra ngoài (góc 45 độ).
Kích thước: Rộng 50-80cm, cao 80-150cm.
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa đi.
Mở lật:
Thiết kế: 1 cánh mở lật (góc 15-25 độ).
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa đi.
2.2.2. Cửa Sổ 2 Cánh
Mở quay trong/ngoài:
Thiết kế: 2 cánh bằng nhau, mở quay vào trong hoặc ra ngoài.
Kích thước: Rộng 120-150cm, cao 120-170cm.
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa đi.
Mở trượt:
Thiết kế: 2 cánh bằng nhau, trượt sang 2 bên.
Kích thước: Rộng 120-140cm, cao 120-180cm.
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa đi.
2.2.3. Cửa Sổ 3 Cánh Mở Trượt
Thiết kế: 3 cánh bằng nhau, mở trượt.
Vật liệu & Phụ kiện: Tương tự cửa đi.
3. “Soi Chiếu” Chi Tiết Thông Số Kỹ Thuật Các Bộ Phận Của Cửa
3.1. Khung Và Cánh Cửa Nhựa Lõi Thép
3.1.1. Kích Thước
Khung bao: BR60mm hoặc MK60mm (cửa đi thường dùng MK60mm).
Khung cánh cửa đi mở quay: Bản rộng 106mm.
3.1.2. Nhà Sản Xuất
Có nhiều thương hiệu uy tín từ Đức (Rehau, Kommerling), Trung Quốc (Sparlee, Kinbon) và Việt Nam. Giá thành khác nhau tùy theo thương hiệu.
3.1.3. Chất Liệu
Khung: Nhựa uPVC.
Lõi: Thép gia cường mạ kẽm.
Thân cánh: Kính an toàn, kính hộp,…
3.2. Kính Cửa Nhựa Lõi Thép
3.2.1. Chất Liệu
Kính hộp hoặc kính đơn (kính trắng, kính an toàn, kính cường lực, kính bán cường lực).
Kính hộp: Sử dụng kính an toàn/cường lực, bơm khí Argon, có thể lắp thêm nan trang trí.
3.2.2. Độ Dày
Kính cường lực: Thường dùng 8mm.
Kính dán an toàn: 6.38mm hoặc 8.38mm.
Kính hộp: 5-9-5 (2 lớp kính 5mm, khoảng khí trơ 9mm).
3.2.3. Khả Năng Chịu Lực, Chịu Nhiệt
Kính cường lực: Chịu lực gấp 4-5 lần kính thường, ứng suất bề mặt trên 81 Mpa (12mm).
Kính dán an toàn: Chịu va đập mạnh, vẫn đứng vững khi vỡ.
Kính hộp: Cách âm, cách nhiệt tốt.
3.2.4. Độ Bền
Các loại kính đều có độ bền cao, chịu lực, chịu nhiệt tốt.
4. “Bỏ Túi” 5 Lưu Ý Quan Trọng Khi Lắp Đặt Cửa Nhựa Lõi Thép
1. Đo đạc kích thước chính xác.
2. Chọn màu sắc hài hòa với nội thất.
3. Thiết kế chắc chắn, sử dụng kính cường lực/an toàn/hộp, phụ kiện chất lượng cao.
4. Chọn loại cửa phù hợp với vị trí lắp đặt.
5. Chọn đơn vị cung cấp uy tín, có chế độ bảo hành tốt.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thông số cửa nhựa lõi thép và có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *